Có 2 kết quả:

作別 zuò bié ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧㄝˊ作别 zuò bié ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take one's leave
(2) to bid farewell

Bình luận 0